Trang chủTư vấnChỉ số IP là gì? 19 thông tin quan trọng nhất về tiêu chuẩn chống nước IP
Chỉ số IP là gì? 19 thông tin quan trọng nhất về tiêu chuẩn chống nước IP
29/10/2019 | Views: 4210
>
Chỉ số IP là thông số quan trọng của các thiết bị để xác định khả năng chống nước, bụi. Chỉ số này thường ghi trên thân của đèn led, đồng hồ, điện thoại,…Vậy số IP là gì? Ý nghĩa của tiêu chuẩn IP đối với đèn led là gì? Dưới đây là tổng hợp tất tần tật thông tin quan trọng về tiêu chuẩn IP.
1. Chỉ số IP là gì?
1.1 Chỉ số IP – Ingress Protection là gì?
Chỉ số mã IP chính là tên viết tắt của cụm từ “ingress protection”. Đây được hiểu là sự bảo vệ chống xâm nhập. Tức là thông số thể hiện cấp độ của lớp vỏ có khả năng bảo vệ thiết bị bên trong chống lại sự xâm nhập của bụi bẩn và nước.
Các thiết bị điện có thể bị hỏng hóc, chập cháy hoặc tuổi thọ giảm do những ảnh hưởng của nước và bụi bẩn khi xâm nhập vào bên trong.
Chỉ số IP thể hiện khả năng bảo vệ thiết bị khỏi bụi và nước
Đặc biệt, những sự xâm nhập, tiếp xúc này có thể gây mất an toàn cho người sử dụng.
Do vậy, chỉ số về IP được đưa ra nhằm giúp người sử dụng phân biệt được các loại thiết bị như đèn led có đạt chất lượng và an toàn hay không.
Thông số IP thường được thể hiện bởi cấu trúc là; chữ cái Latinh + 2 chữ số để thể hiện mức độ chống bụi và nước xâm nhập vào bên trong.
1.2 Chỉ số IP của đèn là gì?
Chỉ số này thường được ghi trên thân đèn, thể hiện khả năng chống nước và chống bụi của đèn.
IP càng cao, đèn có khả năng chống bụi – nước càng tốt.
Ví dụ: đèn led âm đất thường có tiêu chuẩn IP68, đèn đường led IP65, đèn nhà xưởng IP40.
” IP Standard” nghĩa là tiêu chuẩn IP quy định chi tiết về các cấp bảo vệ được Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế IEC (International Electrotechnical Commission) đưa ra nhằm đánh giá chất lượng của các thiết bị điện.
Tùy vào loại thiết bị và cấu tạo của thiết bị đó mà tiêu chuẩn IP sẽ khác nhau.
1.4 IP41 là gì?
Đây là kí hiệu biểu thị mức độ bảo vệ khỏi sự xâm nhập của các chất nguy hiểm từ môi trường bên ngoài.
Cấp độ bảo vệ IP41: bảo vệ khỏi chất rắn ở mức 4 (các loại vật thể kích thước >1mm); bảo vệ khỏi nước ở mức 1 (tương đương mức giọt mưa rơi 1mm/phút).
1.5 Chỉ số IP chống nước
Đây là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng chống nước của các thiết bị điện hiện nay. Điển hình là đèn led, điện thoại và đồng hồ.
Chỉ số chống nước càng cao sẽ góp phần kéo dài tuổi thọ cho thiết bị đó.
1.6 Chỉ số IP là gì? Phân biệt với địa chỉ IP
Do có cùng ký hiệu là IP nên có nhiều người cho rằng địa chỉ IP và thông số IP giống nhau. Tuy nhiên chỉ số IP và địa chỉ IP là hai khái niệm để chỉ các trạng thái khác nhau của từng thiết bị.
Chỉ số IP
Trong khi thông số IP được biết đến là sự bảo vệ của lớp vỏ một thiết bị chống xâm nhập từ các tác nhân bên ngoài như bụi và nước vào bên trong thiết bị. Mỗi chỉ số IP khác nhau sẽ thể hiện cấp độ bảo vệ khác nhau.
Các quy định về chỉ số IP được Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế IEC (International Electrotechnical Commission) thiết lập để có quy ước chung về chất lượng sản phẩm.
Ví dụ kí hiệu IP của đèn led là IP40, IP65,… trong khí kí hiệu địa chỉ IP: 123.45.88.56
Địa chỉ IP là gì? Số IP là gì?
Địa chỉ IP – số IP được viết tắt bởi cụm từ “Internet Protocol” là địa chỉ giao thức của internet. Địa chỉ IP tương tự như các địa chỉ số nhà hoặc địa chỉ của một doanh nghiệp.
Các loại địa chỉ IP: địa chỉ IP công cộng (IP Public); địa chỉ IP riêng (IP Private); địa chỉ IP tĩnh (Static IP); địa chỉ IP động (Dynamic IP). Mỗi loại sẽ thuộc IPV4 hoặc IPV6.
IPV4 là gì? đây là giao thức internet phiên bản thứ 4 trong các bản giao thức.
IP LAN là gì? Mạng LAN hay còn gọi là mạng cục bộ kết nối giữa một nhóm máy tính với thiết bị mạng theo khu vực cố định.
Ví dụ về địa chỉ IP: một mạng có địa chỉ IP là 192.168.1.23.
Tra cứu địa chỉ IP: Từ địa chỉ IP có thể tìm được địa chỉ của một thiết bị hoặc mạng LAN. Người dùng có thể truy cập các trang tra cứu địa chỉ IP online để thao tác nhanh, chính xác.
Địa chỉ IP khác với chỉ số IP
Các thiết bị mạng để kết nối được sẽ cần phải có địa chỉ IP để có thể giao tiếp với nhau. Mỗi thiết bị sẽ được nhận định là một địa chỉ IP.
1.7 Số IP là gì?
Số IP được hiểu theo 2 ý nghĩa chính:
Ý nghĩa thứ nhất: Số IP là địa chỉ IP viết tắt của cụm từ “Internet Protocol”. Số IP hiển thị trên một thiết bị điện tử là địa chỉ dùng để các thiết bị khác nhận diện và liên lạc với nhau qua mạng internet.
Ý nghĩa thứ hai: Số IP là chỉ số IP – khả năng chống bụi chống nước của một thiết bị điện.
Trong ngành đèn LED thì số IP là gì? Số IP được hiểu theo nghĩa thứ 2. Để biết một chiếc đèn có chất lượng hay không; khả năng chống bụi chống nước tốt hay không; người mua sẽ dựa vào số IP mà nhà sản xuất ghi trên bao bì hoặc thân đèn.
Như vậy, tiêu chuẩn IP được biết đến là các cấp độ lớp vỏ có thể bảo vệ thiết bị bên trong khỏi tác nhân từ bên ngoài. Trong khi địa chỉ IP được hiểu là địa chỉ, các nhận dạng giữa các thiết bị điện tử kết nối mạng với nhau.
2. Cấu trúc và ý nghĩa của chỉ số IP
2.1 Cấu trúc chỉ số IP
Tiêu chuẩn IP được ký hiệu theo cấu trúc: hai chữ cái + hai chữ số.
Trong đó, chữ cái IP là kí hiệu của chỉ số chống nước – chống bụi IP.
Cấu trúc của chỉ số IP bao gồm chữ cái và chữ số thể hiện ý nghĩa khác nhau
Chữ số thứ nhất được ký hiệu mức độ bảo vệ chống bụi xâm nhập vào đèn led
Chữ số thứ hai được ký hiệu để chỉ mức độ bảo vệ thiết bị khỏi sự xâm nhập của nước
Khi nhìn vào chỉ số IP của đèn led, người mua sẽ nhận biết được đèn được bảo vệ chống bụi và nước ở mức độ bao nhiêu.
2.2 Ý nghĩa của từng chữ số trong chỉ số IP – bảng tiêu chuẩn IP
Ý nghĩa chữ số thứ nhất
Chỉ số
Bảo vệ thiết bị tránh khỏi sự xâm nhập của thiết bị vật dụng
0
Không bảo vệ
1
Tay, bàn tay
Các vật thể có đường kính lớn hơn 50mm
2
Ngón tay, đối tượng khác có kích thường trung bình 12mm
Các vật thể, vật dụng có đường kính trung bình 12mm, chiều dài 80mm
3
Bảo vệ thiết bị khỏi các đường
Các vật dụng cứng, thể rắn có kích thước đường kính 2.5mm
4
Các vật dụng, dây có kích thước đường kính hoặc độ dày lớn 1mm
Vật thể rắn có kích thước đường kính lớn hơn 1mm
5
Ngăn chặn mọi sự xâm nhập của các vật thể, vật dụng.
Không ngăn chặn được bụi xâm nhập vào thiết bị nhưng không gây ảnh hưởng đến hoạt động
6
Bảo vệ hoàn toàn trước sự xâm nhập của vật thể, bụi
Ý nghĩa chữ số thứ hai
Chỉ số thứ 2 bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước và các loại chất lỏng
Chỉ số
Khả năng bảo vệ thiết bị khỏi sự xâm nhập của nước
Khả năng bảo vệ trong thực tế
0
Không bảo vệ
1
Nước xâm nhập theo phương thẳng đứng
Bảo vệ thiết bị trong trường hợp nước nhỏ giọt nhẹ, không có mưa và gió bão đi kèm
2
Bảo vệ thiết bị khi nước phun theo góc nghiêng 15 độ Thiết bị được lắp nghiêng 15 độ, nước xâm nhập theo phương thẳng đứng
Bảo vệ trong thời tiết có mưa và gió nhẹ
3
Bảo vệ tốt khi các tia nước nhỏ xâm nhập vào Nước mưa hoặc nước vòi hoa sen phun vào thiết bị với góc nghiệp 60 độ
Bảo vệ tốt trong mưa bão Trong trường hợp vòi nước phun mạnh
4
Bảo vệ tốt khi nước phun theo mọi hướng khác nhau
Thiết bị được bảo vệ khi có nước phun
5
Bảo vệ tốt trước vòi phun nước áp lực
Hoạt động tốt khi bị vòi phun nước áp lực lớn xâm nhập
6
Bảo vệ thiết bị khỏi sóng nước lớn, vòi phun áp suất cao
Hoạt động tốt khi bị vòi phun áp suất cao phun vào
7
Bảo vệ thiết bị khi bị ngâm trong nước với áp lực nhỏ ( độ sâu khoảng từ 0.15m – 1m )
Thiết bị hoạt động trong các thùng chứa, bồn chứa nước nông
8
Thiết bị chìm trong nước với áp suất cao trong thời gian nhất điện
Thiết bị có thể làm việc, hoạt động tốt trong nước ở độ sâu cao, có áp lực lớn.
3. 10 tiêu chuẩn IP thường gặp
3.1 IP 20 là gì?
Tiêu chuẩn IP20 được đánh giá là thiết bị có chỉ số IP thấp nhất hiện nay.
Thiết bị có thể chống lại những sự xâm nhập của những vật thể rắn như bàn tay, ngón tay,… với đường kính lớn hơn 12mm, chiều dài 80mm.
Thiết bị không có khả năng chống nước do chỉ số bảo vệ khỏi nước bằng 0.
3.2 Cấp bảo vệ IP21
Thiết bị đạt mức độ tiêu chuẩn IP21 có nghĩa là:
Có khả năng chống lại vật thể rắn ở mức 2, bảo vệ khỏi các vật có kích thước >12,5mm (ví dụ: ngón tay hoặc các vật thể tương tự).
Khả năng ngăn nước ở mức 1, bảo vệ khỏi loại nước nhỏ giọt theo phương thẳng đứng; tương đương hạt mưa rơi kích thước 1mm/phút.
3.3 Tiêu chuẩn IP40
Các thiết bị đạt tiêu chuẩn IP40 được đánh giá chất lượng cao khi có khả năng bảo vệ bên trong trước sự xâm nhập của các vật thể nhỏ.
Ngăn chặn sự xâm nhập của các vật thể rắn như đường dây, bụi,.. có kích thước đường kính lớn hơn 1mm.
Thiết bị có tiêu chuẩn IP40 không bảo vệ trước sự xâm nhập của nước.
Đa số các loại đèn led nhà xưởng, đèn led âm trần đều đạt tiêu chuẩn chỉ số IP40.
3.4 IP 43 là gì?
IP 43 là tiêu chuẩn chống bụi đạt mức 4; chống nước đạt mức 3. Thông thường những loại đèn đạt tiêu chuẩn IP43 chỉ phù hợp dùng trong nhà hoặc ngoài hành lang có mái che.
Đây là chỉ số không phổ biến trong ứng dụng thực tiễn vào sản xuất đèn led.
3.5 Chống nước IP54 là gì?
Tiêu chuẩn IP54 để chỉ những thiết bị được bảo vệ an toàn trước những vật thể, vật dụng hoặc bụi bẩn mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động.
Thiết bị có tiêu chuẩn IP54 được đánh giá chất lượng cao, độ bền tốt, chống nước, chống bụi hiệu quả.
3.6 Tiêu chuẩn IP55
Chỉ số IP55 có ý nghĩa thiết bị đó có khả năng chống bụi hoàn toàn, ngăn chặn khỏi sự thâm nhập của các loại bụi, vật thể rắn có kích thước khác nhau.
Đặc biệt, thiết bị đạt tiêu chuẩn IP55 chịu được vòi phun áp lực ở các hướng khác nhau để bảo vệ trước sự xâm nhập của nước.
Đây được coi là những thiết bị chất lượng cao, sử dụng được ở mọi môi trường khác nhau.
3.7 IP65
Tiêu chuẩn IP 65 thể hiện thiết bị đó chống bụi hoàn toàn, chống lại mọi sự xâm nhập của các vật thể.
Thiết bị được bảo vệ và chịu được áp lực khi nhúng xuống nước trong một thời gian ngắn.
Tiêu chuẩn IP65 bảo vệ thiết bị an toàn cao
3.8 Tiêu chuẩn IP66
Các thiết bị đạt tiêu chuẩn IP66 tức là chống bụi hoàn toàn.
Thiết bị có khả năng chịu nước tốt, bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước dù bị ngâm trong nước từ 0.15m – 1m, chịu được trời mưa bão.
Các loại đèn led âm nước, đèn led hồ bơi đều có khả năng chịu nước tốt.
3.9 Tiêu chuẩn IP68
Tiêu chuẩn IP68 được coi là tiêu chuẩn chống bụi, chống nước cao nhất cho các thiết bị cao cấp.
Thiết bị có khả năng chống nước, chống bụi hoàn hảo để có thể sử dụng ở mọi môi trường khác nhau.
Tiêu chuẩn IP cao nhất giúp chống nước và chống bụi hoàn hảo
Ví dụ đèn led đạt tiêu chuẩn IP68 được xem là đèn led chất lượng cao. Người dùng có thể lắp đặt ở nhiều không gian khác nhau, đặc biệt là các loại đèn led ngoài trời.
3.10 Chỉ số ip tủ điện
Tiêu chuẩn IP quy định cho tủ điện nhằm đảm bảo điều kiện cho hoạt động của tủ; đồng thời kéo dài độ bền, tuổi thọ cho tủ.
Tủ điện IP31 có khả năng chống vật thể rắn >2,5mm và chống giọt mưa rơi.
Tử điện IP42 chống sự xâm nhập của vật thể kích thước >1mm và bảo vệ khỏi nước rơi theo hướng đứng hoặc nghiêng.
Tủ IP65 là loại tủ được sử dụng phổ biến trong không gian nhà xưởng. Khả năng chống bụi, gió và mưa lớn.
4. Chỉ số IP của đèn led bao nhiêu là đạt chuẩn?
4.1 Tiêu chuẩn IP quy định với đèn đường led
Đèn đường led là thiết bị chiếu sáng được lắp đặt tại các đường giao thông. Tức là thiết bị sẽ chịu ảnh hưởng rất lớn từ bụi, các loại vật thể cùng mưa gió và bão.
Do vậy, yêu cầu về tiêu chuẩn IP của đèn đường led cao để đảm bảo đèn được bảo vệ tốt, tránh hỏng hóc để đảm bảo có tuổi thọ cao nhất.
Đèn đường led đạt tiêu chuẩn IP cao để chống bụi và mưa bão
Tiêu chuẩn IP phù hợp cho đèn đường led dao động từ IP65 – IP66. Hiện nay, đa số các loại đèn đường led được sản xuất đạt tiêu chuẩn IP66.
4.2 Tiêu chuẩn IP quy định cho đèn pha led
Các loại đèn pha led được đánh giá là đèn led với nhiều công dụng phổ biến khác nhau. Đèn pha led có thể được sử dụng để chiếu sáng trong nhà hoặc làm đèn pha chiếu sáng ngoài trời.
Do vậy, với mỗi khu vực, môi trường khác nhau sẽ có yêu cầu về chỉ số IP khác nhau để đảm bảo đèn được bảo vệ tốt nhất với tuổi thọ cao.
Các loại đèn pha led sử dụng chiếu sáng ngoài trời cần có tiêu chuẩn IP66 trở lên. Như vậy, đèn led có thể chống lại bụi, các loại vật dụng, côn trùng và mưa gió.
Đối với đèn pha led lắp đặt trong nhà có thể sử dụng các loại đèn đạt tiêu chuẩn IP55 – IP65 do được bảo vệ khỏi các tác nhân từ môi trường tự nhiên.
Đèn led âm sàn, âm đất cũng là một trong những thiết bị được lắp đặt ở ngoài trời tại vị trí gần mặt đất nên sẽ có độ ẩm cao.
Do vậy, đèn led âm đất cũng cần có tiêu chuẩn IP cao để chịu nước tốt. Tiêu chuẩn IP67 được đánh giá phù hợp với đèn âm đất.
5. Cách xác định chỉ số IP của đèn led
Người mua cần xác định được thông số IP của đèn khi mua để có lựa chọn phù hợp.
Khi cần xác định thông số IP của đèn led cần phải thông qua những kiểm tra, khảo sát hoặc thử nghiệm từ các cơ quan kiểm định chất lượng.
Đèn led có tiêu chuẩn IP sẽ đều có giấy chứng nhận đo lường, giấy chứng nhận của bên kiểm định.
Người mua chỉ cần yêu cầu bên bán đèn led cung cấp các giấy chứng nhận liên quan.
6. Ứng dụng của chỉ số IP
Tiêu chuẩn IP của một thiết bị giúp chọn mua sản phẩm dễ dàng hơn, lựa chọn được sản phẩm chất lượng hơn.
Chọn được thiết bị có mức độ bảo vệ phù hợp với nhu cầu sử dụng, tiết kiệm chi phí đầu tư.
Các thiết bị điện tử thường có thông số IP: đèn năng lượng mặt trời, các loại smartphone, đồng hồ đeo tay,…
Các loại đèn led khác nhau: đèn led ngoài trời, đèn phòng tắm, đèn phòng xông hơ, đèn led nhà xưởng,…
Chỉ số IP ứng dụng trong chất lượng đèn led
Tiêu chuẩn PI giúp phân loại thiết bị từ chất lượng đến chất lượng cao và hàng cao cấp. Người dùng dễ dàng lựa chọn được sản phẩm chính hãng, độ bền cao.
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm tư vấn chính xác loại đèn có IP phù hợp với yêu cầu sử dụng của từng nơi lắp đặt.
Báo giá sản phẩm cạnh tranh với nhiều chương trình ưu đãi lớn, có nhiều chính sách vận chuyển để tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp, người mua.
Dịch vụ bảo hành, sửa chữa đèn led nhà xưởng uy tín giúp khách hàng luôn yên tâm khi sử dụng sản phẩm từ Denlednhaxuongcaocap.com.
Nắm chắc những thông tin trên đây về chỉ số IP giúp bạn lựa chọn đèn led phù hợp với mục đích sử dụng và không gian cần chiếu sáng. Tham khảo các dòng đèn led nhà xưởng đạt tiêu chuẩn IP tại website: Denlednhaxuongcaocap.com.
5/5 - (3 bình chọn)
2 thoughts on “Chỉ số IP là gì? 19 thông tin quan trọng nhất về tiêu chuẩn chống nước IP”
Đèn phòng nổ, trong môi trường hơi xăng dầu là loại nào bạn, tư vấn giúp nhé
Đèn phòng nổ, trong môi trường hơi xăng dầu là loại nào bạn, tư vấn giúp nhé
Bạn vui lòng tham khảo thông tin về đèn LED chống cháy nổ tại đây: https://denlednhaxuongcaocap.com/tu-van/den-chong-chay-no-la-gi/