HOTLINE:
0332599699- 0332599699
Đèn LED nhà xưởng 150w, đèn LED highbay 150w; đèn LED công nghiệp 150w. LED COB/SMD. Tuổi thọ: 65000h; CRI: 85Ra. BH 2 năm. Công nghệ tản nhiệt Graphene tăng tuổi thọ đèn nhà xưởng cao cấp lên 60%. Đèn LED công nghiệp 150w sử dụng chip LED Cree, Osram, Philips,…Công suất 150w với 30 model lắp chip LED COB/SMD.
Đèn LED nhà xưởng highbay 150w là giải pháp chiếu sáng an toàn, tiết kiệm cho nhà máy, xí nghiệp. Dòng sản phẩm đa dạng sự lựa chọn, khách hàng dựa trên yêu cầu dự án để chọn mẫu đèn phù hợp. Ánh sáng đèn LED công nghiệp 150w đảm bảo chiếu sáng rõ nét, an toàn cho thị lực người dùng.
Công suất | 150w |
Chip LED COB/ SMD | Cree, Nichia, Osram, Philips, Bridgelux |
LED driver | Meanwell, Done |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Chỉ số hoàn màu | 85Ra |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP40 |
Chóa nhà xưởng | 90/120° |
« Lưu ý: Tất cả những bảng giá dưới đây đều là giá bán tham khảo ở thời điểm cập nhật. Giá bán sẽ thay đổi tùy thời điểm mua; chính sách chiết khấu; đơn hàng,…Do vậy, để nhận bảng báo giá chi tiết theo đơn hàng muốn đặt, hãy liên hệ trực tiếp Hotline: 0332599699. »
Giá bán lẻ (đồng/ bộ đèn) | Đèn LED highbay nhà xưởng 150w HALEDCO | Đèn LED highbay nhà xưởng 150w Rạng Đông | Đèn LED highbay nhà xưởng 150w Philips | Đèn LED highbay nhà xưởng 150w Daxinco | Đèn LED highbay nhà xưởng 150w Duhal |
Đèn LED nhà xưởng 150w | 1.475.000 – 6.385.000 | 3.021.000 – 5.673.000 | 3.519.000 – 4.525.000 | 1.891.000 – 2.529.000 | 2.665.000 – 10.888.000 |
Qua bảng giá tham khảo của 5 thương hiệu nổi tiếng trên thị trường có thể thấy sự chênh lệch về giá. Có sự chênh lệch về giá bán đèn LED nhà xưởng 150w này là do:
Tham khảo chi tiết bảng giá đèn LED highbay 150w mới cập nhật:
Loại đèn LED nhà xưởng Highbay 150w | Loại linh kiện | Giá bán lẻ 1 bộ đèn (đồng) |
Đèn LED highbay 150w loại 1 |
|
1.820.554 – 6.582.500 |
Đèn LED highbay 150w loại 2 |
|
1.745.000 – 6.482.500 |
Đèn LED highbay 150w loại 3 |
|
1.610.277 – 4.999.750 |
Mẫu đèn LED Highbay 150w | Model | Loại chip LED | Giá bán lẻ 1 bộ đèn (đồng) |
Đèn LED highbay 150w | B1 | LED COB | 3.829.500 – 6.482.500 |
Đèn LED highbay 150w | B2 | LED SMD | 2.947.050 – 4.999.750 |
Đèn LED highbay 150w | B3 | LED SMD | 2.614.050 – 4.356.750 |
Đèn LED highbay 150w | B4 | LED SMD | 1.887.000 – 3.345.000 |
Đèn LED highbay 150w | B5 | LED SMD | 1.510.277 – 2.683.795 |
Đèn LED highbay 150w | B11 | LED COB | 3.889.500 – 6.582.500 |
Đèn LED highbay 150w | B6 | LED SMD | 1.960.000 – 2.091.000 |
Đèn LED highbay 150w | B7 | LED SMD | 1.485.000 – 1.666.000 |
Đèn LED highbay 150w | B8 | LED SMD | 4.767.000 – 4.930.000 |
Đèn LED highbay 150w | B9 | LED SMD | 2.981.000 – 3.230.000 |
Đèn LED highbay 150w | BUFO1 | LED SMD | 3.978.000 – 4.250.000 |
Đèn LED highbay 150w | BUFO2 | LED SMD | 3.879.000 – 4.012.000 |
Đèn LED highbay 150w | BUFO3 | LED SMD | 4.784.000 – 4.998.000 |
Đèn LED highbay 150w | BUFO4 | LED SMD | 3.102.000 – 3.570.000 |
Đèn LED nhà xưởng 150w Philips | BY239P LED180 PSU GM G2 | LED SMD | 3.299.000 – 4.650.000 |
Đèn LED nhà xưởng 150w Philips | BPLCE-150 | LED SMD | 2.110.000 – 2.980.000 |
Đèn LED highbay 150w Philips | BNX-150 | LED COB | 1.900.000 – 2.546.000 |
Đèn LED highbay 150w Rạng Đông | BD HB03L 350/150W | LED SMD | 3.819.000 – 4.523.000 |
Đèn LED highbay 150w Rạng Đông | BD HB03L 310/150W | LED SMD | 3.785.000 – 4.250.000 |
Đèn LED highbay 150w Rạng Đông | BD HB01L 500/150W | LED COB | 3.565.000 – 3.789.000 |
Đèn LED nhà xưởng 150w Rạng Đông |
BD HB02L 430/150W | LED SMD | 2.887.000 – 3.150.000 |
Một đèn LED highbay 150w có cấu tạo chung bao gồm 6 bộ phận chính: thân đèn, chip LED, bộ nguồn, cánh tản nhiệt, chóa đèn móc treo đèn.
Tiêu chí | Đèn LED nhà xưởng cao cấp | Đèn LED highbay 150w Rạng Đông | Đèn LED highbay 150w Philips | Đèn highbay 150w Duhal | Đèn LED highbay 150w Paragon |
Công suất | 150w | 150w | 150w | 150w | 150w |
Loại chip LED | LED SMD/COB hãng Cree, Osram, Bridgelux, Samsung, Philips,… | LED SMD Samsung | LED SMD | LED SMD | LED SMD hãng Osram hoặc Nichia |
Hệ số công suất | 0.98 | 0.9 | 0.9 | 0.85 | 0.85 |
Hiệu suất phát quang | 100 – 130lm/w | 90 – 95lm/w | 130lm/w | 113lm/w | 130lm/w |
Chỉ số hoàn màu | 80 – 90Ra | 80Ra | 70Ra | 85Ra | 80Ra |
Chỉ số IP | IP40/ IP54 | IP40 | IP40 | IP44 | IP20 |
Góc chiếu sáng | 60/ 90/ 120 độ | 120 độ | 60 độ | 90/120 độ | 90/120 độ |
Tuổi thọ | 45000 – 65000 giờ | 25000 giờ | 50000 giờ | 30000 giờ | 50000 giờ |
Kiểu dáng | Đa dạng | Chỉ có 1 kiểu dáng | Chỉ có 1 kiểu dáng | Ít mẫu | Chỉ có ít mẫu (3 mẫu) |
Bảo hành | 2 năm | 1 năm | 1 – 2 năm | 1 năm | 2 năm |
Qua bảng so sánh, phân tích có thể thấy dòng đèn LED nhà xưởng highbay cao cấp 150w có nhiều ưu điểm vượt trội hơn hẳn đèn LED highbay 150w Rạng Đông, Philips.
Loại chip LED | LED COB |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP40 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø420xH800 (mm) |
Cân nặng | 6,3kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP40 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø420xH800 (mm) |
Cân nặng | 6,3kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP40 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø500xH800 (mm) |
Cân nặng | 6,4kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP40 |
Tuổi thọ | 50000 giờ |
Kích thước | Ø420xH650 (mm) |
Cân nặng | 3,2kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 16500lm |
Hiệu suất phát quang | 110lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP40 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø420xH510 (mm) |
Cân nặng | 3.5kg |
Loại chip LED | LED COB |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP40 |
Tuổi thọ | 50000 giờ |
Kích thước | Ø460 x H500 (mm) |
Cân nặng | 5kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 13500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP40 |
Tuổi thọ | 45000 giờ |
Kích thước | Ø450xH280 (mm) |
Cân nặng | 2kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP40 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø450xH430 (mm) |
Cân nặng | 2.7kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 18000lm |
Hiệu suất phát quang | 120lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP40 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø420xH380 (mm) |
Cân nặng | 1,5kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø350xH200 (mm) |
Cân nặng | 3kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø420xH102 (mm) |
Cân nặng | 2,2kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø340xH320 (mm) |
Cân nặng | 3,1kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø300xH280 (mm) |
Cân nặng | 2kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 13500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 45000 giờ |
Kích thước | Ø320xH300 (mm) |
Cân nặng | 1.7kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 45/60/90/120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 30000 giờ |
Kích thước | Ø344×H60 (mm) |
Cân nặng | 3,5kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 45/60/90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 50000 giờ |
Kích thước | Ø350xH400 (mm) |
Cân nặng | 4,8kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø300xH280 (mm) |
Cân nặng | 2kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø300xH280 (mm) |
Cân nặng | 2kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø300xH280 (mm) |
Cân nặng | 2kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø300xH280 (mm) |
Cân nặng | 2kg |
Loại chip LED | LED SMD |
Quang thông | 19500lm |
Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
Góc chiếu sáng | 90°/ 120° |
Chỉ số chống bụi, chống nước | IP54 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Kích thước | Ø300xH280 (mm) |
Cân nặng | 2kg |
Video mô tả thực tế các model đèn LED highbay 150w
Xem chi tiết tại đây
Đèn cao áp 150w truyền thống | Đèn LED nhà xưởng Highbay | |
Quang thông (lm) | 16500 | 7500 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 130 | 50 |
Tuổi thọ (giờ) | 65000 | 15000 – 20000 |
Khả năng tiết kiệm điện | Tiết kiệm gấp 3 lần bóng cao áp | Tốn điện |
Tính tiện ích | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt | To, năng, dễ vỡ. Khi lắp đặt cần có phụ kiện hỗ trợ |
Chất lượng ánh sáng | Chiếu sáng ổn định, không chứa tia UV | Chập chờn, dễ bị nhấp nháy hoặc mờ sáng
Tỏa nhiệt trong quá trình chiếu sáng |
Chất liệu cấu tạo | Hợp kim nhôm đúc, thấu kính chịu lực và chịu nhiệt | Thủy tinh, hợp kim |
Đây là dòng đèn LED cao áp nhà xưởng phù hợp với:
Sơ đồ chiếu sáng đạt tiêu chuẩn ánh sáng trong nhà xưởng công nghiệp:
Đối với các không gian nhà xưởng rộng > 2000m2 nên sử dụng đèn LED highbay 180w.
Lưu ý: khi treo đèn phải đảm bảo độ chắc chắn; đèn được treo theo phương thẳng đứng đảm bảo cho ánh sáng tỏa xuống đồng đều.
Chọn loại chóa phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu quả chiếu sáng của hệ thống đèn LED nhà xưởng.
Video thực tế màu ánh sáng đèn LED highbay 150w
Cách đấu nối đèn LED highbay 150w thứ 2
https://drive.google.com/file/d/1YXKwBBO3wWy62mkk6w-OTiilzn5-06Fn/view?usp=sharing
>> Xem chi tiết tại: https://denLEDnhaxuongcaocap.com/du-an/du-an-den-LED-nha-xuong-150w-cong-ty-jy-plasteel-vina/
>> Xem chi tiết tại: https://denLEDnhaxuongcaocap.com/du-an/du-an-den-LED-nha-xuong-150w-cong-ty-co-dien-lanh-thien-tan/
>> Xem chi tiết tại đây.
>> Xem chi tiết tại: https://denLEDnhaxuongcaocap.com/du-an/du-an-den-chieu-sang-nha-xuong-150w-cong-ty-nitori-furniture/
>> Xem chi tiết tại: https://denLEDnhaxuongcaocap.com/du-an/du-an-den-LED-nha-xuong-150w-cong-ty-inoac/
Địa chỉ: Tầng 21 Chung cư C2 Xuân Đỉnh, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
42 Phùng Hưng – Ngô Quyền – Sơn Tây – Hà Nội
Đèn LED nhà xưởng 150w góp phần quan trọng nâng cao năng suất lao động cho doanh nghiệp. Liên hệ Hotline: 0332.599.699 để được tư vấn, báo giá chiết khấu và giao hàng trên toàn quốc.