99+ bóng đèn cao áp Philips 50w 100w 200w 400w giá rẻ 2023

99+ bóng đèn cao áp Philips phổ biến nhất – Báo giá 2023

11/03/2020 | Views: 1178

Các loại bóng đèn cao áp Philips vẫn luôn được đánh giá cao về hiệu quả chiếu sáng. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều bóng đèn Philips đang được sử dụng để làm thiết bị đèn chiếu sáng. Vậy loại bóng đèn nào chiếu sáng tốt nhất? Người dùng có thể tham khảo ngay các loại bóng đèn cao áp Philips đang được sử dụng ưa chuộng hiện nay. 

1. Bóng đèn cao áp LED Philips

1.1 Đèn đường LED Philips  

Đặc điểm kỹ thuật

  • Công suất: 50w, 80w, 100w, 120w,… 210w.
  • Chip LED từ hãng Philips chính hãng.
  • Hiệu suất phát quang: 130 lm/w.
  • Tuổi thọ chiếu sáng: 65.000 giờ. 
  • Cấu tạo bao gồm: chip LED, nguồn LED, vỏ bóng đèn, chóa đèn. 
  • Chất liệu vỏ đèn bằng nhôm đúc cao cấp, bề mặt được sơn tĩnh điện.
  • Mặt đèn được làm bằng kính cường lực chống nứt vỡ, chống chịu nhiệt cao. 

Báo giá

  • Đèn đường LED Philips có giá dao động từ khoảng 4.600.000 đồng – 8.500.000 đồng. 
  • Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá đèn có thể thay đổi theo từng thời điểm mua hàng khác nhau. 
Đèn led cao áp sử dụng chip led Philips mang lại hiệu quả chiếu sáng tuyệt đối
Đèn LED cao áp sử dụng chip LED Philips mang lại hiệu quả chiếu sáng tuyệt đối

Ưu nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
  • Đèn đường LED Philips có đa dạng công suất cho người dùng sử dụng.
  • Tuổi thọ cao, tối ưu chi phí sửa chữa hệ thống chiếu sáng. 
  • Khả năng tiết kiệm điện gấp 3 lần đèn truyền thống.
  • Chỉ số hoàn màu cao, phản ánh chân thực màu sắc vật thể được chiếu sáng.
  • Nhiều màu ánh sáng để lựa chọn. 
  • Đèn đường LED có giá thành cao.

1.2 Đèn pha LED Philips 

Đặc điểm kỹ thuật

  • Công suất: 50w, 80w, 100w, 120w, 150w, 200w, 250w, 300w, 400w, 500w, 600w, 800w, 100w.
  • Chip LED Philips chính hãng.
  • Hiệu suất phát quang lên tới 130lm/w.
  • Tuổi thọ: >65.000 giờ.
  • Chỉ số hoàn màu: ~ 85Ra
  • Dải nhiệt độ màu đa dạng:  
    • 2700-3500K – ánh sáng trắng ấm
    • 4000K – 4500K – ánh sáng trung tính
    • 5500-6700K – ánh sáng trắng. 
  • Cấu tạo: nguồn LED, chip LED Philips, vỏ đèn, chóa đèn. 
Đèn pha led 200w Haledco sử dụng chip led Philips chính hãng
Đèn pha LED 200w HaLEDco sử dụng chip LED Philips chính hãng

Báo giá

  • Đèn pha LED Philips đang có mức giá dao động từ 3.302.000 đồng – 5.560.000 đồng.
  • Tuy nhiên, mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, người mua nên liên hệ báo giá từ nhà cung cấp theo từng thời điểm mua hàng. 

Ưu nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
  • Khả chiếu sáng xa từ >1000m.
  • Tuổi thọ gấp từ 2 – 3 lần so với đèn truyền thống. 
  • Khả năng tiết kiệm điện năng gấp 70% so với các loại đèn halogen, đèn compact.
  • Chống chịu nhiệt tốt, tản nhiệt nhanh.
  • Đèn cung cấp ánh sáng chân thực, không nhấp nháy. 
  • Đèn pha LED chip Philips có giá thành cao. 

1.3 Đèn LED công nghiệp Philips 

Đặc điểm kỹ thuật

  • Công suất: 50w, 80w, 100w, 120w, 150w, 180w, 200w, 240w, 250w. 
  • Tuổi thọ cao: 65.000 giờ. 
  • Hiệu suất phát quang: 130 lm/w.
  • Chỉ số hoàn màu: > 85Ra.
  • Cấu tạo từ chip LED Philips, nguồn LED, vỏ đèn, chóa đèn.
Bóng đèn cao áp Philips với công nghệ led hiện đại
Bóng đèn cao áp Philips với công nghệ LED hiện đại

Xem thông tin chi tiết sản phẩm: Đèn nhà xưởng 200w

Báo giá

  • Đèn LED nhà xưởng Philips có giá thành dao động từ 1.200.000 – 13.950.000đ.
  • Tuy nhiên, mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá đèn có thể thay đổi theo từng thời điểm. 
  • Người mua cần liên hệ trực tiếp đến nhà bán để nhận được báo giá chính xác nhất. 

Ưu nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
  • Đèn LED nhà xưởng có tuổi thọ cao, gấp 3 – 4 lần so với đèn truyền thống như đèn sợi đốt, đèn huỳnh quang.
  • Đèn có khả năng chiếu sáng tập trung với chóa đèn hình nón cụt. 
  • Chiếu sáng ổn định, không nhấp nháy đảm bảo an toàn cho thị giác. 
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, bảo dưỡng.
  • Đa dạng công suất để lựa chọn. 
Đèn LED nhà xưởng có giá thành cao. 

2. Bóng đèn tuýp LED Philips  

2.1 Đặc điểm kỹ thuật

  • Công suất: 9w, 15w, 20w, 25w. 
  • Chiều dài bóng đèn tuýp LED từ 0.6m, 1.2m.
  • Chip LED: chính hãng Philips. 
  • Tuổi thọ: 65.000 giờ.
  • Hiệu suất phát quang: 130lm/w.
  • Cấu tạo bao gồm: chip LED, nguồn đèn, thân đèn, máng đèn. 
  • Máng đèn bằng hợp kim nhôm, vỏ đèn bằng mica kính mờ hoặc kính trong. 
Bóng đèn tuýp led Philips giá rẻ chiếu sáng tốt
Bóng đèn tuýp LED Philips giá rẻ chiếu sáng tốt

2.2 Báo giá bóng đèn tuýp LED Philips

  • Bóng đèn tuýp LED Philips có mức giá dao động từ 288.000 đồng – 1.790.000 đồng/tuýp.
  • Mức giá trên có thể thay đổi theo từng thời điểm. Người mua nên cần tìm hiểu thông tin về giá trước khi quyết định mua đèn. 

2.3 Ưu nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
  • Tuổi thọ cao, không tốn kém thời gian, chi phí sửa chữa. 
  • Đèn có khả năng tiết kiệm điện năng 70% so với các loại đèn tuýp truyền thống. 
  • Đa dạng công suất để lựa chọn.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lựa chọn vị trí lắp đặt trong không gian. 
  • Không sử dụng cho không gian nhà xưởng ẩm ướt hoặc chuyên sản xuất thiết bị công nghiệp, hóa chất,…
  • Không sử dụng ngoài trời. 
  • Giá thành cao hơn tuýp truyền thống. 

3. Bóng đèn cao áp Philips 150w

3.1 Thông số kỹ thuật

  • Công suất: 150w.
  • Tuổi thọ: 20.000 giờ
  • Hiệu suất chiếu sáng: 100 lm/w.
  • Dải nhiệt độ màu 2000K cung cấp ánh sáng vàng.
  • Đây là sản phẩm bóng cao áp truyền thống do các nhà phân phối Philips cung cấp.
Bóng đèn cao áp Philips Metal Halide 150w
Bóng đèn cao áp Philips Metal Halide 150w

Xem thông tin chi tiết: Bóng đèn cao áp philips 150w

3.2 Báo giá

  • Giá bóng đèn cao áp Philips dao đồng khoảng từ 150.000 đồng – 500.000 đồng/ bóng. 
  • Tuy nhiên, giá đèn có thể thay đổi theo từng thời điểm mua hàng và nhà cung cấp.
  • Để sử dụng được bóng cần mua thêm phụ kiện như thân vỏ, chao chụp và bộ nguồn cung cấp điện. 

Xem thêm: Bảng giá bóng đèn cao áp Philips

3.3 Ưu nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt. 
  • Giá bóng đèn rẻ thích hợp với nhiều người mua. 
  • Bóng đèn có tuổi thọ thấp, thường xuyên phải thay bóng mới.
  • Tiêu tốn điện năng, chỉ số hoàn màu thấp. Ánh sáng phản ánh màu sắc không chân thực. 
  • Sử dụng hợp chất phát sáng độc hại với người dùng, không thân thiện với môi trường.

4. Bóng đèn cao áp Philips 250w

4.1 Thông số kỹ thuật

Đây là bóng cao áp truyền thống do hãng Philips sản xuất và phân phối.

  • Tuổi thọ: 28.000 giờ. 
  • Quang thông: 2800lm.
  • Hiệu suất chiếu sáng: 112lm/w.
  • Ánh sáng vàng với nhiệt độ màu 2000K. 

4.2 Báo giá

  • Bóng đèn Philips có giá khoảng 255.000 đồng – 850.000 đồng/ bóng. 
  • Tuy nhiên, đây là mức giá tham khảo, giá có thể thay đổi theo các thời điểm khác nhau.
  • Người mua cần chú ý tham khảo báo giá đèn Philips trước khi quyết định mua bóng đèn cao áp Philips 250w
  • Để sử dụng được bóng cần thêm chi phí mua thân vỏ, chóa đèn, nguồn cung cấp điện cho bóng. 

4.3 Ưu nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
  • Giá thành rẻ, nhiều đơn vị phân phối có nhiều sự lựa chọn cho người mua. 
  • Bóng cao áp truyền thống sử dụng tốn điện.
  • Tuổi thọ của đèn thấp, hay bị nhấp nháy, mờ sáng. Gây tốn kém chi phí cho người dùng. 
  • Sử dụng chất liệu bóng thủy tinh dễ vỡ, có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng. 
  • Dễ mua phải hàng giả hàng nhái thương hiệu kém chất lượng. 

5. Bóng đèn cao áp Philips 400w

5.1. Thông số kỹ thuật

Đây là dòng bóng cao áp truyền thống do hãng Philips sản xuất và phân phối. 

  • Công suất: 400w.
  • Quang thông: 35.000 lm
  • Hiệu suất phát quang: 90lm/w.
  • Tuổi thọ: 28.000 giờ chiếu sáng.
  • Chỉ số hoàn màu: ~65 Ra.
  • Nhiệt độ màu: 4300K. 

5.2 Báo giá

  • Giá sản phẩm dao động khoảng 450.000 đồng – 970.000 đồng/ bóng. 
  • Người mua cần chú ý mức giá trên chỉ mang tính tham khảo. Giá đèn có thể thay đổi theo từng thời điểm khác nhau. 
Bóng đèn cao áp Philips 400w thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
Bóng đèn cao áp Philips 400w thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt

5.3 Ưu nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
  • Giá thành của đèn thấp, tiết kiệm chi phí đầu tư cho người mua. 
  • Thiết kế nhỏ gọn, đơn giản dễ dàng lắp đặt. 
  • Tuổi thọ thấp, tiêu tốn điện năng nên người dùng tốn kém chi phí trong quá trình sử dụng bóng.  
  • Chỉ số hoàn màu thấp, phản ánh sai màu sắc vật thể được chiếu sáng. 
  • Dễ mua phải hàng giả, hàng nhái thương hiệu vì dòng bóng này của các đơn vị khá giống nhau về hình thức. 
  • Chỉ có màu ánh sáng vàng để lựa chọn. 

6. Bóng đèn cao áp Philips 500w

6.1 Thông số kỹ thuật

Bóng đèn cao áp truyền thống Philips được phân phối rộng rãi trên thị trường. 

  • Hiệu suất chiếu sáng: 30 lm/w.
  • Tuổi thọ: 8.000 giờ. 
  • Nhiệt độ màu: 4300K, ánh sáng vàng. 

6.2 Báo giá

  • Mức giá bóng đèn cao áp Philips dao động khoảng từ 280.000 đồng – 1.050.000 đồng. 
  • Tuy nhiên, giá đèn có thể thay đổi theo các thời điểm mua hàng cũng như nhà cung cấp khác nhau. 

6.3 Ưu nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
  • Giá thành rẻ, phân phối rộng rãi trên toàn quốc.
  • Bóng đèn nhỏ, trọng lượng nhẹ dễ dàng lắp đặt.
  • Độ bền thấp, tuổi thọ thấp.
  • Không có khả năng tiết kiệm điện, tiêu tốn nhiều điện năng.
  • Bóng đèn chứa thủy ngân dễ gây độc hại cho người sử dụng, không thân thiện với môi trường.
  • Người mua mất nhiều chi phí mua thêm phụ kiện lắp đặt; tốn chi phí sửa chữa trong quá trình sử dụng. 

7. Bóng đèn cao áp Philips 1000w

7.1 Thông số kỹ thuật

Bóng cao áp Philips 1000w là loại đèn Metal Halide Philips

  • Tuổi thọ: 28.000 giờ chiếu sáng.
  • Hiệu suất phát quang: 90 lm/w.
  • Nhiệt độ màu: 4000K.
  • Chi số hoàn màu CRI: 65Ra.
Bóng đèn cao áp Philips 1000w có tuổi thọ chiếu sáng trung bình
Bóng đèn cao áp Philips 1000w có tuổi thọ chiếu sáng trung bình

7.2 Báo giá

  • Giá đèn cao áp Philips dao động ở mức 790.000 đồng – 1850.000 đồng/ bóng. 
  • Giá đèn có thể thay đổi theo từng thời điểm khác nhau. Người mua nên tìm hiểu giá và lựa chọn nơi bán uy tín.

7.3 Ưu nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
  • Giá thành thấp thích hợp cho yêu cầu sử dụng đèn giá rẻ.
  • Đèn nhỏ gọn có thể lắp đặt dễ dàng cho nhiều khu vực chiếu sáng khác nhau.
  • Đèn Philips sử dụng hợp chất Thalium-Indium-Natri có thể gây nguy hại đến sức khỏe con người. 
  • Tuổi thọ của đèn thấp thường xuyên phải thay mới. 
  • Đèn có khả năng tiết kiệm điện năng hạn chế.
  • Cung cấp ánh sáng có độ chân thực thấp. 

8. Các dòng đèn bán chạy khác của công ty bóng đèn Philips

8.1 Đèn đường Philips

  • Đèn đường là loại đèn chuyên chiếu sáng đường phố, đường nông thôn, lối đi công cộng.
  • Dòng đèn này thường thiết kế đạt tiêu chuẩn chống bụi, chống nước IP65. Chỉ số chống sét 10Kv.

8.2 Đèn pha Philips

  • Đèn pha là loại đèn có khả năng chiếu hắt, chiếu rọi cao. Thông thường loại đèn này dùng chiếu sáng ngoài trời phổ biến. Bên cạnh đó, đèn pha cũng có thể dùng cho chiếu sáng hầm gửi xe, chiếu sáng nhà xưởng.

8.3 LED bulb Philips – Bóng đèn LED tròn

  • Các loại đèn LED bulb thường sử dụng cho chiếu sáng trong nhà.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau.

8.4 Đèn LED âm trần thạch cao Philips

  • Đèn LED âm trần thường dùng cho chiếu sáng dân dụng, chiếu sáng quán cafe, nhà hàng,…

Từ những chia sẻ về các loại bóng đèn cao áp Philips được sử dụng phổ biến trên đây. Người mua có thể lựa chọn sử dụng loại đèn chất lượng, chiếu sáng vượt trội với tuổi thọ cao. Sử dụng đèn LED Philips hứa hẹn mang đến hiệu quả sử dụng tốt nhất trong chiếu sáng.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *